Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Fujieda Myfc[13] JEF United Ichihara[21] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Jubilo Iwata[8] Machida Zelvia[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Ban Di Tesi Iwaki[17] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Oita Trinita[2] Renofa Yamaguchi[12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Okayama FC[9] Roasso Kumamoto[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Omiya Ardija[7] Thespa Kusatsu Gunma[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Shimizu S-Pulse[16] Vegalta Sendai[10] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Tochigi SC[19] Yamagata Montedio[20] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Tokushima Vortis[22] Mito Hollyhock[18] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
Tokyo Verdy[3] Blaublitz Akita[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2023 17:00 |
9 (KT) |
V-Varen Nagasaki[11] Ventforet Kofu[6] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |