Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2023 19:00 |
19 (KT) |
Navbahor Namangan B[A-10] Unired[A-8] |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 20:00 |
19 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[A-1] Shurtan Guzor[A-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 18:00 |
19 (KT) |
Xorazm Urganch[A-7] Kuruvchi Kokand Qoqon[A-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 19:00 |
19 (KT) |
Andijan Ii[A-11] Mashal Muborak[A-4] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 18:30 |
19 (KT) |
Aral Nukus[A-6] Fk Gijduvon[A-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |