Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/04/2023 19:00 |
5 (KT) |
Navbahor Namangan B[A-11] Fk Gijduvon[A-10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 19:00 |
5 (KT) |
Aral Nukus[A-5] Xorazm Urganch[A-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2023 21:15 |
5 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[A-2] Dinamo Samarkand[A-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2023 17:55 |
5 (KT) |
Andijan Ii[A-9] Kuruvchi Kokand Qoqon[A-3] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 19:00 |
5 (KT) |
Unired[A-7] Shurtan Guzor[A-5] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |