Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/12/2018 21:00 |
16 (KT) |
Hapoel Raanana[9] Maccabi Tel Aviv[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2018 22:59 |
16 (KT) |
Maccabi Netanya[5] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/12/2018 23:15 |
16 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[3] Ashdod MS[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/12/2018 01:30 |
16 (KT) |
Maccabi Haifa[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2018 00:00 |
16 (KT) |
Hapoel Hadera[4] Maccabi Petah Tikva FC[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2018 01:30 |
16 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[13] Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2019 02:00 |
16 (KT) |
Beitar Jerusalem[13] Hapoel Haifa[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |