Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2018 22:00 |
8 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[9] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 22:00 |
8 (KT) |
Hapoel Raanana[13] Maccabi Petah Tikva FC[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2018 23:15 |
8 (KT) |
Maccabi Netanya[10] Hapoel Beer Sheva[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2018 00:30 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem[14] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 00:00 |
8 (KT) |
Hapoel Hadera[2] Ashdod MS[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2018 01:30 |
8 (KT) |
Hapoel Haifa[11] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2018 02:00 |
8 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[8] Maccabi Haifa[12] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |