Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/01/2022 01:00 |
23 (KT) |
Sepsi[10] CS Universitatea Craiova[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2022 19:00 |
23 (KT) |
Voluntari[3] Gaz Metan Medias[13] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/01/2022 22:00 |
23 (KT) |
Clinceni[16] Farul Constanta[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 01:00 |
23 (KT) |
Rapid Bucuresti[7] UTA Arad[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 19:00 |
23 (KT) |
Chindia Targoviste[12] CS Mioveni[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/01/2022 22:00 |
23 (KT) |
U Craiova 1948 Scm Argesul Pitesti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/01/2022 01:00 |
23 (KT) |
Dinamo Bucuresti[15] Steaua Bucuresti[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/02/2022 01:00 |
23 (KT) |
CFR Cluj[1] Botosani[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/02/2022 01:00 |
23 (KT) |
Clinceni[16] Farul Constanta[6] |
2 8 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |