Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/03/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Scm Argesul Pitesti[5] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/03/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[1] Voluntari[6] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/03/2022 02:00 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[2] Farul Constanta[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/03/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
Voluntari[6] CS Universitatea Craiova[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/03/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[4] CFR Cluj[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/03/2022 00:00 |
vô địch (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] Steaua Bucuresti[2] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2022 21:30 |
vô địch (KT) |
Voluntari[6] Farul Constanta[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[2] CS Universitatea Craiova[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2022 01:00 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[1] Scm Argesul Pitesti[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2022 21:30 |
vô địch (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] Farul Constanta[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] CFR Cluj[1] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2022 01:00 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[2] Voluntari[6] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2022 21:30 |
vô địch (KT) |
Voluntari[6] Scm Argesul Pitesti[5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[4] CS Universitatea Craiova[3] |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[1] Steaua Bucuresti[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/04/2022 22:59 |
vô địch (KT) |
Voluntari[6] CFR Cluj[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2022 22:00 |
vô địch (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] CS Universitatea Craiova[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2022 01:00 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[4] Steaua Bucuresti[2] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2022 00:00 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Voluntari[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[1] Farul Constanta[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[2] Scm Argesul Pitesti[5] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2022 21:30 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[4] Voluntari[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] CFR Cluj[1] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2022 23:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Steaua Bucuresti[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2022 20:30 |
vô địch (KT) |
Farul Constanta[4] Scm Argesul Pitesti[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/05/2022 01:00 |
vô địch (KT) |
Voluntari[6] Steaua Bucuresti[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
CFR Cluj[1] CS Universitatea Craiova[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
CS Universitatea Craiova[3] Farul Constanta[4] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2022 01:30 |
vô địch (KT) |
Steaua Bucuresti[2] CFR Cluj[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2022 00:30 |
vô địch (KT) |
Scm Argesul Pitesti[5] Voluntari[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |