KQBD Ngoại Hạng Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 01:30 |
36 KT |
Chelsea[9] Tottenham Hotspur[5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp C3 Europa League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 02:00 |
bán kết KT |
AS Roma[ITA D1-5] Bayer Leverkusen[GER D1-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 02:00 |
bán kết KT |
Marseille[FRA D1-7] Atalanta[ITA D1-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:30 |
hạng 3 KT |
Iraq U23 Indonesia U23 |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-1], Iraq U23 thắng | |||||
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 08:00 |
reclasificaci(c) KT |
Necaxa Queretaro FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-2] | |||||
KQBD Europa Conference League Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 02:00 |
bán kết KT |
Aston Villa[ENG PR-4] Olympiakos[GRE D1-4] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 02:00 |
bán kết KT |
Fiorentina[ITA D1-8] Club Brugge[BEL D1-4] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:00 |
33 KT |
Crvena Zvezda[1] Backa Topola[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:30 |
33 KT |
Cukaricki[6] FK Napredak Krusevac[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
33 KT |
Partizan Belgrade[2] Vojvodina[4] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 21:00 |
33 KT |
Radnicki 1923 Kragujevac[5] Mladost Lucani[7] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:59 |
promotion round KT |
Sonderjyske[2] Fredericia[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:30 |
7 KT |
Neman Grodno[5] Shakhter Soligorsk[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:15 |
7 KT |
Dinamo Minsk[4] Vitebsk[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 02:00 |
KT |
Renaissance Sportive de Berkane[MAR D1-3] Forces Armee Royales[MAR D1-1] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [7-8], Forces Armee Royales thắng | |||||
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:30 |
27 KT |
Kaizer Chiefs FC[8] Mamelodi Sundowns[1] |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:00 |
25 KT |
Al Karkh[14] Arbil[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 19:00 |
32 KT |
Van[9] Avan Academy[3] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 19:00 |
32 KT |
West Armenia[7] Pyunik[2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
10 KT |
Riga Fc[2] Grobina[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
10 KT |
Tukums-2000[6] Liepajas Metalurgs[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
9 KT |
Baltija Panevezys[9] Suduva[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
9 KT |
Dziugas Telsiai[3] Dainava Alytus[8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
9 KT |
Transinvest Vilnius[10] Spyris Kaunas[4] |
3 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Honduras | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 08:00 |
clausura KT |
Genesis[a-5] Olancho[a-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 09:00 |
KT |
Club Comunicaciones[a-5] CSD Municipal[a-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
21 KT |
Coca Cola Cairo[9] Tala Al Jaish[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
21 KT |
El Zamalek[12] National Bank Of Egypt Sc[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 03:00 |
9 KT |
9 De Octubre[9] CD Independiente Juniors[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malta Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 01:30 |
KT |
Valletta FC[12] Gudja United[14] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
KT |
Sliema Wanderers FC[3] Sirens[13] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 06:00 |
KT |
St Vincent Grenadines[173] Dominica[180] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 07:30 |
3 KT |
Goias[BRA D2-5] Cuiaba[BRA D1-20] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 07:30 |
3 KT |
Palmeiras[BRA D1-14] Botafogo Sp[BRA D2-11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 06:30 |
3 KT |
CRB AL[BRA D2-14] Ceara[BRA D2-12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 05:30 |
3 KT |
Ag Maraba Sao Paulo[BRA D1-16] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 05:00 |
3 KT |
Botafogo[BRA D1-1] Vitoria Salvador BA[BRA D1-18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:15 |
regions path semifinal KT |
FK Rostov[RUS PR-8] Baltika[RUS PR-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:15 |
chung kết KT |
CSKA Moscow[RUS PR-7] Zenit St.Petersburg[RUS PR-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 21:00 |
25 KT |
CS Mioveni[5] Csikszereda Miercurea[6] |
3 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Quốc Gia Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 06:30 |
KT |
29 De Setiembre 12 De Octubre Sd |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Liên đoàn Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:00 |
KT |
Al Seeb[OMA PL-1] Bahla[OMA PL-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], Penalty [5-4], Al Seeb thắng | |||||
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:00 |
31 KT |
Chernomorets Balchik[17] Spartak Varna[1] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
31 KT |
Cska 1948 Sofia Ii[12] Yantra Gabrovo[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
31 KT |
Litex Lovech[11] Belasitsa Petrich[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
31 KT |
PFK Montana[4] Maritsa 1921[16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
31 KT |
Spartak Pleven[8] Chernomorets 1919 Burgas[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
31 KT |
Strumska Slava[10] Dunav Ruse[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:45 |
bán kết KT |
Hebar Pazardzhik[BUL D1-12] Ludogorets Razgrad[BUL D1-1] |
0 5 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 20:00 |
3 KT |
Taraz[7] Akzhayik Oral[13] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 17:00 |
3 KT |
Sd Family[10] Tarlan Shymkent[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 21:00 |
chung kết KT |
Pogon Szczecin[POL PR-7] Wisla Krakow[POL D1-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Wisla Krakow thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Iran | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 21:45 |
11 KT |
Naft Masjed Soleyman[3] Pars Jonoubi Jam[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 21:30 |
11 KT |
Fajr Sepasi[2] Kheybar Khorramabad[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 21:15 |
11 KT |
Mes Krman[8] Shahin Bandar Anzali[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:45 |
11 KT |
Shahrdari Astara[14] Esteghlal Mollasani[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:45 |
11 KT |
Khooshe Talaee Saveh[17] Ario Eslamshahr[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:30 |
11 KT |
Darya Babol[15] Mes Shahr E Babak[12] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:30 |
11 KT |
Saipa[5] Chadormalou Ardakan[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:30 |
KT |
Hapoel Herzliya[S-7] Maccabi Yavne[S-10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
KT |
Hapoel Bueine[N-7] Hapoel Raanana[N-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 07:10 |
KT |
Racing Club[ARG D1-9] Talleres Rem De Escalada[ARG D2-30] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:20 |
22 KT |
Al-Arabi Club[2] Al Kuwait SC[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 21:35 |
22 KT |
Al Salmiyah[5] Al Fahaheel Sc[6] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 16:45 |
KT |
Surfers Paradise Samford Rangers[QLD D2-7] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 16:30 |
KT |
Moreton Bay United[AUS QSL-4] Springfield United[AUS BPLD1-5] |
12 1 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 16:30 |
KT |
Bayside United[QLD D2-11] Capalaba[QLD D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
6 KT |
Isa Town[7] Al Ali Csc[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
6 KT |
Etehad Alreef[11] Bahrain Sc[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
6 KT |
Um Alhassam[9] Malkia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 06:30 |
clausura KT |
Club Chivas Tapatio[a-4] CF Atlante[a-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:00 |
12 KT |
Torpedo Kutaisi[4] Dinamo Tbilisi[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
12 KT |
Telavi[7] Dila Gori[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 18:00 |
12 KT |
Samtredia[10] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 20:00 |
25 KT |
Us Biskra[7] Mc Oran[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
25 KT |
Es Setif[4] Union Sportive Souf[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
25 KT |
Js Kabylie[8] Cs Constantine[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
25 KT |
Usm Khenchela[11] Mc Alger[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
25 KT |
Nc Magra[13] Js Saoura[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
25 KT |
Paradou Ac[5] Aso Chlef[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
33 KT |
Maccabi Herzliya[8] Ironi Ramat Hasharon[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 04:00 |
14 KT |
Atletico Huila[a-1] Orsomarso[a-8] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 03:30 |
14 KT |
Barranquilla[a-10] Real Cartagena[a-4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 03:30 |
14 KT |
Universitario De Popayan[a-11] Deportes Quindio[a-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 03:30 |
14 KT |
Real Santander[a-15] Cucuta[a-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 03:00 |
14 KT |
Leones[a-12] Union Magdalena[a-7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jordan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:45 |
9 KT |
Al Wihdat Amman[3] Al Salt[6] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
9 KT |
Al Jalil[11] Al-Faisaly[2] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
33 KT |
Dubocica Leskovac[9] Mladost Novi Sad[13] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
33 KT |
Kolubara[12] Radnicki Beograd[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 23:00 |
33 KT |
FK Metalac Gornji Milanovac[11] Sloboda Uzice Sevojno[14] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 21:00 |
33 KT |
Vrsac[10] Proleter Novi Sad[16] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ nhóm B | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:00 |
KT |
Yeni Orduspor[A-4] Inegol Kafkas Genclik[A-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [4-3], Yeni Orduspor thắng | |||||
03/05 00:00 |
KT |
Viven Bornova[C-4] Kusadasispor[C-5] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 00:00 |
KT |
Karsiyaka[B-3] Anadolu Universitesi[B-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
KT |
Turgutluspor[B-4] Efeler 09[B-5] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
KT |
Ayvalikgucu Belediyespor[A-3] Edirnespor Genclik[A-6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-3], Ayvalikgucu Belediyespor thắng | |||||
02/05 20:00 |
KT |
Mus Spor[D-3] Yldrm Belediyesispor[D-6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 20:00 |
KT |
Silivrispor[C-3] Kutahyaspor[C-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [3-4], Kutahyaspor thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 22:00 |
8 KT |
Babrungas[5] FK Tauras Taurage[7] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 05:00 |
1 KT |
Hfx Wanderers[Can PL-6] Saint Lauren |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-5], Saint Lauren thắng | |||||
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 02:15 |
KT |
Nữ Fylkir[ICE WPR-7] Keflavik Womens[ICE WPR-9] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 01:00 |
KT |
Nữ Valur[ICE WPR-2] Vikingur Reykjavik Womens[ICE WPR-3] |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia Queensland Pro Series | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 16:45 |
KT |
St George Willawong Gold Coast Knights |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:00 |
KT |
Sporting Braga U23[Por U23A-5] Cd Estrela U23[Por U23B-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Panama Liga Nacional de Ascenso | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 08:00 |
KT |
CA Independente[7] Herrera[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 08:00 |
KT |
Umecit[8] Union Deportivo Universitario[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 04:00 |
KT |
Alianza Fc Pan[6] Sporting San Miguelito[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 04:00 |
KT |
Plaza Amador[5] CD Arabe Unido[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 04:00 |
KT |
Tauro FC[3] Costa Del Este[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Turkey A2 League U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 19:00 |
KT |
Trabzonspor U19 Besiktas Jk U19 |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 01:00 |
12 KT |
Tottenham Hotspur U21[ENG U21-1] Nottingham Forest U21[ENG U21-13] |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 23:30 |
KT |
Madla Il Staal Jorpeland |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Nữ Nhật Bản | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 10:00 |
KT |
Veertien Mie Womens[8] Nữ Fukuoka An[10] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 09:30 |
KT |
Yamato Sylphid Womens[9] Diavorosso Hiroshima Womens[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 17:00 |
9 KT |
Gyeongju Khnp Womens[4] Gumi Sportstoto Womens[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 17:00 |
9 KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Changnyeong Womens[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 17:00 |
9 KT |
Nữ Seoul Amazones[6] Nữ Busan Sangmu[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 17:00 |
9 KT |
Nữ Suwon Fcm[2] Hwacheon Kspo Womens[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 01:00 |
12 KT |
Al Ahli Jeddah[3] Dhamk[8] |
4 1 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/05 01:00 |
12 KT |
Al-Fath[7] Al Riyadh[14] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 22:00 |
12 KT |
Al Hazm[18] Al Akhdoud[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
03/05 00:00 |
30 KT |
Al Safa Ksa[9] Jeddah[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 21:00 |
KT |
Om Medea[W-15] Gc Mascara[W-4] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giải trẻ Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
02/05 16:00 |
KT |
Gornik Zabrze Youth[5] Lech Poznan Youth[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 16:00 |
KT |
Jagiellonia Bialystok Youth[7] Arka Gdynia Youth[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05 16:00 |
KT |
Legia Warszawa Youth[1] Polonia Warszawa Youth[8] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |