Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
30/09/2018 17:00 |
chung kết (KT) |
FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] Stumbras[LIT D1-3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Dainava Alytus Stumbras |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Spyris Kaunas[LIT D1-5] FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2018 23:30 |
tứ kết (KT) |
Spyris Kaunas[LIT D1-5] Palanga[LIT D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2018 17:00 |
tứ kết (KT) |
Suduva[LIT D1-1] FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2018 17:00 |
tứ kết (KT) |
Viltis Vilnius Stumbras[LIT D1-3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2018 22:59 |
tứ kết (KT) |
Banga Gargzdai Dainava Alytus |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2018 00:00 |
3 (KT) |
Atlantas Klaipeda[LIT D1-5] Stumbras[LIT D1-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/07/2018 17:00 |
3 (KT) |
Lietava Jonava[LIT D1-8] FK Zalgiris Vilnius[LIT D1-2] |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/07/2018 17:00 |
3 (KT) |
Babrungas Viltis Vilnius |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/07/2018 17:00 |
3 (KT) |
Elektrenu Versme Dainava Alytus |
0 10 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/06/2018 17:00 |
3 (KT) |
Banga Gargzdai Pakruojis |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/06/2018 17:00 |
3 (KT) |
Nevezis[LIT D2-2] Palanga[LIT D1-6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2018 17:00 |
3 (KT) |
Trakai Riteriai[LIT D1-3] Suduva[LIT D1-1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/06/2018 17:00 |
3 (KT) |
Kupiskis Spyris Kaunas |
1 7 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Saulininkas Lietava Jonava[LIT D1-8] |
2 11 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Saned Joniskis Dainava Alytus |
0 9 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/05/2018 00:00 |
2 (KT) |
Top Kickers Vilnius Spyris Kaunas |
2 7 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2018 23:30 |
2 (KT) |
Panerys Vilnius Trakai Riteriai |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2018 22:59 |
2 (KT) |
Hegelmann Litauen Kupiskis |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Baltija Panevezys Palanga |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
27/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Taskas Banga Gargzdai |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:59 |
2 (KT) |
Taip Vilnius Atlantas Klaipeda |
1 7 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Viltis Vilnius Utenis Utena[LIT D2-6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Minija FK Zalgiris Vilnius |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 22:00 |
2 (KT) |
Lifosa Kedainiai Stumbras |
0 6 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 20:00 |
2 (KT) |
Babrungas Sveikata |
5 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/05/2018 17:00 |
2 (KT) |
Plikiu Sakuona Nevezis |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2018 23:05 |
2 (KT) |
Elektrenu Versme Tera Vilnius |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/05/2018 22:30 |
2 (KT) |
Kazlu Ruda Pakruojis |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] |