Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2023 18:30 |
30 (KT) |
Harju Jk Laagri[10] Nomme JK Kalju[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2023 21:00 |
30 (KT) |
Tartu JK Tammeka[9] Paide Linnameeskond[4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 18:30 |
30 (KT) |
Kuressaare[8] JK Tallinna Kalev[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 21:00 |
30 (KT) |
Parnu Linnameeskond[4] Flora Tallinn[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2023 22:59 |
30 (KT) |
Levadia Tallinn Trans Narva |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |