Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2023 22:59 |
34 (KT) |
Harju Jk Laagri[10] JK Tallinna Kalev[4] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 00:45 |
34 (KT) |
Nomme JK Kalju[6] Paide Linnameeskond[3] |
3 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 22:59 |
34 (KT) |
Levadia Tallinn[2] Parnu Linnameeskond[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2023 22:59 |
34 (KT) |
Tartu JK Tammeka[9] Kuressaare[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2023 00:00 |
34 (KT) |
Trans Narva[7] Flora Tallinn[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |