Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
07/09/2023 23:30 |
3 (KT) |
Hapoel Kfar Saba[10] Hapoel Afula[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2023 23:30 |
3 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[5] Hapoel Acco[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2023 23:30 |
3 (KT) |
Ironi Tiberias[3] Ironi Ramat Hasharon[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2023 23:30 |
3 (KT) |
Maccabi Herzliya[13] Sektzia Nes Tziona[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/09/2023 23:30 |
3 (KT) |
Kfar Kasem[15] Hapoel Rishon Letzion[7] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Ihud Bnei Shfaram[6] Hapoel Natzrat Illit[2] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2023 22:59 |
3 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[4] Hapoel Ramat Gan FC[12] |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |