Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/09/2023 23:30 |
6 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[4] Maccabi Herzliya[11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 23:30 |
6 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion[10] Hapoel Umm Al Fahm[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 23:30 |
6 (KT) |
Ihud Bnei Shfaram[9] Hapoel Kfar Saba[16] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 23:30 |
6 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[5] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2023 23:30 |
6 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon[2] Sektzia Nes Tziona[12] |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 22:59 |
6 (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC[6] Hapoel Acco[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 22:59 |
6 (KT) |
Hapoel Afula[13] Ironi Tiberias[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/10/2023 22:59 |
6 (KT) |
Maccabi Kabilio Jaffa[5] Kfar Kasem[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |