Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
15/10/2011 11:00 |
31 (KT) |
FC Gifu Yokohama FC |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2011 11:00 |
31 (KT) |
Tochigi SC Shonan Bellmare |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2011 17:00 |
31 (KT) |
Gainare Tottori Oita Trinita |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 11:00 |
31 (KT) |
Kyoto Purple Sanga Tokushima Vortis |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 11:00 |
31 (KT) |
FC Tokyo Okayama FC |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 11:00 |
31 (KT) |
Mito Hollyhock Tokyo Verdy |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 11:00 |
31 (KT) |
Consadole Sapporo Sagan Tosu |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 14:00 |
31 (KT) |
Ehime FC Roasso Kumamoto |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 14:00 |
31 (KT) |
Kataller Toyama Giravanz Kitakyushu |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2011 14:00 |
31 (KT) |
JEF United Ichihara Thespa Kusatsu Gunma |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |