Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
06/12/2015 13:35 |
promotion playoff (KT) |
Cerezo Osaka Avispa Fukuoka |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2015 10:35 |
relegation playout (KT) |
Oita Trinita Machida Zelvia |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 13:30 |
promotion playoff (KT) |
Avispa Fukuoka V-Varen Nagasaki |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 13:30 |
promotion playoff (KT) |
Cerezo Osaka Ehime FC |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 10:30 |
relegation playout (KT) |
Machida Zelvia Oita Trinita |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Oita Trinita[21] Jubilo Iwata[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Cerezo Osaka[4] Tokyo Verdy[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Gifu[20] Avispa Fukuoka[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[18] Mito Hollyhock[19] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Omiya Ardija[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
JEF United Ichihara[8] Kamatamare Sanuki[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Ehime FC[5] Tokushima Vortis[13] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Consadole Sapporo[11] Tochigi SC[22] |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Roasso Kumamoto[14] Okayama FC[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[9] V-Varen Nagasaki[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2015 12:00 |
42 (KT) |
Yokohama FC[15] Thespa Kusatsu Gunma[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 16:00 |
41 (KT) |
V-Varen Nagasaki[7] Cerezo Osaka[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 15:00 |
41 (KT) |
Okayama FC[13] JEF United Ichihara[6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 14:00 |
41 (KT) |
Omiya Ardija[1] Oita Trinita[21] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 14:00 |
41 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Giravanz Kitakyushu[11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 13:00 |
41 (KT) |
Mito Hollyhock[19] Consadole Sapporo[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 12:00 |
41 (KT) |
Tokushima Vortis[14] Roasso Kumamoto[12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 12:00 |
41 (KT) |
Jubilo Iwata[2] Yokohama FC[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 11:00 |
41 (KT) |
Tochigi SC[22] Kyoto Purple Sanga[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 11:00 |
41 (KT) |
Kamatamare Sanuki[17] Gifu[20] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 11:00 |
41 (KT) |
Tokyo Verdy[8] Zweigen Kanazawa FC[10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2015 10:00 |
41 (KT) |
Avispa Fukuoka[3] Ehime FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 17:00 |
40 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Avispa Fukuoka[3] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 14:00 |
40 (KT) |
Roasso Kumamoto[11] Mito Hollyhock[19] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2015 14:00 |
40 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[9] Tochigi SC[22] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |