Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/10/2014 11:00 |
35 (KT) |
Tochigi SC Kyoto Purple Sanga |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 11:00 |
35 (KT) |
Tokyo Verdy Roasso Kumamoto |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 11:00 |
35 (KT) |
V-Varen Nagasaki Okayama FC |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 11:00 |
35 (KT) |
Yokohama FC Matsumoto Yamaga FC |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 12:00 |
35 (KT) |
Oita Trinita Jubilo Iwata |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 13:00 |
35 (KT) |
Kamatamare Sanuki Thespa Kusatsu Gunma |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 14:00 |
35 (KT) |
Mito Hollyhock Consadole Sapporo |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 14:00 |
35 (KT) |
JEF United Ichihara Avispa Fukuoka |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 14:00 |
35 (KT) |
Gifu Yamagata Montedio |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 16:00 |
35 (KT) |
Giravanz Kitakyushu Kataller Toyama |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/10/2014 17:00 |
35 (KT) |
Shonan Bellmare Ehime FC |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |