Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/10/2015 11:00 |
33 (KT) |
Fujieda Myfc[11] Grulla Morioka[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
33 (KT) |
Blaublitz Akita AC Nagano Parceiro |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
33 (KT) |
Sc Sagamihara Fukushima United FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 11:00 |
33 (KT) |
Gainare Tottori Jleague Xi U22 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 13:00 |
33 (KT) |
Ryukyu[5] Renofa Yamaguchi[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 14:00 |
33 (KT) |
Machida Zelvia Kataller Toyama |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |