Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/04/2015 20:00 |
23 (KT) |
Vendsyssel[4] Aarhus AGF[3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 19:30 |
23 (KT) |
Fredericia[11] Viborg[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
23 (KT) |
AB Kobenhavn[10] Horsens[5] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
23 (KT) |
Roskilde[8] Vejle[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
23 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge[7] Bronshoj[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2015 20:00 |
23 (KT) |
Skive IK[6] Lyngby[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |