Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/04/2015 00:00 |
26 (KT) |
Skive IK Herfolge Boldklub Koge |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 19:30 |
26 (KT) |
Horsens[5] Viborg[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
26 (KT) |
Bronshoj[12] Vendsyssel[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/04/2015 20:00 |
26 (KT) |
Lyngby[3] Fredericia[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 20:00 |
26 (KT) |
AB Kobenhavn[10] Roskilde[8] |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2015 20:30 |
26 (KT) |
Vejle[9] Aarhus AGF[2] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |