Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/10/2017 01:00 |
11 (KT) |
Servette[3] Vaduz[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2017 00:00 |
11 (KT) |
Wil 1900[9] Aarau[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2017 00:00 |
11 (KT) |
Schaffhausen[1] Wohlen[7] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2017 21:00 |
11 (KT) |
Neuchatel Xamax[2] Chiasso[5] |
4 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/10/2017 01:00 |
11 (KT) |
Winterthur[10] Rapperswil-jona[6] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |