Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
14/04/2018 01:00 |
28 (KT) |
Neuchatel Xamax[1] Vaduz[3] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 00:00 |
28 (KT) |
Schaffhausen[4] Aarau[6] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 21:00 |
28 (KT) |
Chiasso[7] Servette[2] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2018 21:00 |
28 (KT) |
Wohlen[10] Wil 1900[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2018 01:00 |
28 (KT) |
Rapperswil-jona[5] Winterthur[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |