Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/09/2018 16:00 |
31 (KT) |
Yokohama FC[3] Kyoto Purple Sanga[20] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 16:00 |
31 (KT) |
Avispa Fukuoka[5] Oita Trinita[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 16:00 |
31 (KT) |
Ventforet Kofu[15] Machida Zelvia[1] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 16:00 |
31 (KT) |
Kamatamare Sanuki[22] Tokushima Vortis[8] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 16:00 |
31 (KT) |
Mito Hollyhock[11] Matsumoto Yamaga FC[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 16:00 |
31 (KT) |
Gifu[18] Omiya Ardija[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 17:00 |
31 (KT) |
Renofa Yamaguchi[10] JEF United Ichihara[16] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 17:00 |
31 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[14] Tokyo Verdy[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 17:00 |
31 (KT) |
Ehime FC[17] Albirex Niigata Japan[19] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 17:00 |
31 (KT) |
Yamagata Montedio[12] Roasso Kumamoto[21] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/09/2018 17:00 |
31 (KT) |
Tochigi SC[13] Okayama FC[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |