Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Albirex Niigata Japan[14] Roasso Kumamoto[22] |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 11:00 |
40 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[15] Omiya Ardija[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 11:00 |
40 (KT) |
Mito Hollyhock[11] Ventforet Kofu[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[2] Tokyo Verdy[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Yokohama FC[4] Oita Trinita[1] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Machida Zelvia[3] Avispa Fukuoka[6] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Gifu[20] Yamagata Montedio[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
JEF United Ichihara[16] Tokushima Vortis[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 12:00 |
40 (KT) |
Kamatamare Sanuki[21] Tochigi SC[17] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 13:00 |
40 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[19] Ehime FC[18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 17:00 |
40 (KT) |
Okayama FC[12] Renofa Yamaguchi[9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |