Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2011 22:30 |
10 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Rishon Letzion |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 00:30 |
10 (KT) |
Maccabi Netanya Hapoel Petah Tikva |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 00:30 |
10 (KT) |
Hapoel Haifa Ashdod MS |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 00:30 |
10 (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 00:30 |
10 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Haifa |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2011 00:30 |
10 (KT) |
Hapoel Beer Sheva Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2011 01:00 |
10 (KT) |
Beitar Jerusalem Ironi Ramat Hasharon |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2011 01:50 |
10 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |