Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/12/2011 22:30 |
19 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Tel Aviv |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2011 22:59 |
19 (KT) |
Hapoel Rishon Letzion Maccabi Haifa |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2011 22:59 |
19 (KT) |
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2011 22:59 |
19 (KT) |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/12/2011 22:59 |
19 (KT) |
Ironi Ramat Hasharon Hapoel Beer Sheva |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/01/2012 01:00 |
19 (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Acco |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/01/2012 01:00 |
19 (KT) |
Hapoel Haifa Beitar Jerusalem |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/01/2012 01:50 |
19 (KT) |
Ashdod MS Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |