Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/12/2018 00:30 |
15 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] Maccabi Netanya[6] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/12/2018 00:30 |
15 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[7] Bnei Yehuda Tel Aviv[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/12/2018 02:00 |
15 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Beer Sheva[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12/2018 00:00 |
15 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[9] Hapoel Raanana[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12/2018 01:00 |
15 (KT) |
Hapoel Haifa[5] Hapoel Tel Aviv[14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/12/2018 02:00 |
15 (KT) |
Ashdod MS[13] Maccabi Haifa[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/12/2018 01:30 |
15 (KT) |
Hapoel Hadera[4] Beitar Jerusalem[12] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |