Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/11/2018 21:00 |
9 (KT) |
Hapoel Raanana[10] Maccabi Netanya[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 22:59 |
9 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[6] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 23:10 |
9 (KT) |
Ashdod MS[9] Hapoel Haifa[13] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 01:30 |
9 (KT) |
Maccabi Tel Aviv[1] Hapoel Bnei Sakhnin FC[12] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 00:00 |
9 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[3] Hapoel Hadera[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 01:30 |
9 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[5] Hapoel Tel Aviv[11] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2018 02:00 |
9 (KT) |
Maccabi Haifa[8] Beitar Jerusalem[14] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |