Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/09/2018 01:30 |
9 (KT) |
Kortrijk[11] AS Eupen[12] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2018 22:59 |
9 (KT) |
Genk[2] Zulte-Waregem[14] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 01:00 |
9 (KT) |
Sporting Charleroi[10] KSC Lokeren[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 01:00 |
9 (KT) |
Royal Excel Mouscron[16] Beveren[13] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 01:30 |
9 (KT) |
Club Brugge[1] Cercle Brugge[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 19:30 |
9 (KT) |
Anderlecht[3] St-Truidense VV[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2018 22:59 |
9 (KT) |
Oostende[7] Standard Liege[8] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2018 01:00 |
9 (KT) |
Royal Antwerp[4] Gent[6] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |