Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2020 01:00 |
7 (KT) |
Vejle[5] Randers FC[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2020 22:00 |
7 (KT) |
Nordsjaelland[6] Midtjylland[3] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2020 20:00 |
7 (KT) |
Odense BK[9] Horsens[12] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2020 22:00 |
7 (KT) |
Copenhagen[8] Lyngby[11] |
4 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2020 00:00 |
7 (KT) |
Aalborg BK[7] Brondby[4] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2020 01:00 |
7 (KT) |
Sonderjyske[2] Aarhus AGF[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |