Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2024 23:00 |
championship round (sắp đá) |
Copenhagen[3] Aarhus AGF[5] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 21:00 |
championship round 89' |
Nordsjaelland[4] Brondby[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Odense BK[7] Hvidovre IF[12] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Viborg[9] Randers FC[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 00:00 |
relegation round (KT) |
Lyngby[8] Vejle[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2024 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[4] Aarhus AGF[5] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[2] Midtjylland[1] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[3] Silkeborg IF[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Hvidovre IF[12] Vejle[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Viborg[9] Lyngby[8] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 00:00 |
relegation round (KT) |
Randers FC[10] Odense BK[7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 00:00 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Nordsjaelland[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 22:59 |
championship round (KT) |
Midtjylland[1] Copenhagen[3] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[5] Brondby[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Lyngby[8] Hvidovre IF[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Vejle[11] Randers FC[10] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 00:00 |
relegation round (KT) |
Odense BK[7] Viborg[9] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2024 00:00 |
championship round (KT) |
Brondby[2] Silkeborg IF[6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 22:59 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[5] Midtjylland[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[4] Copenhagen[3] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Hvidovre IF[12] Randers FC[10] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Vejle[11] Viborg[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 00:00 |
relegation round (KT) |
Lyngby[8] Odense BK[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 00:00 |
relegation round (KT) |
Odense BK[7] Vejle[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 22:59 |
championship round (KT) |
Silkeborg IF[6] Aarhus AGF[5] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 21:00 |
championship round (KT) |
Midtjylland[1] Nordsjaelland[4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2024 19:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[3] Brondby[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 21:00 |
relegation round (KT) |
Viborg[9] Hvidovre IF[12] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 19:00 |
relegation round (KT) |
Randers FC[10] Lyngby[8] |
6 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/03/2024 22:59 |
22 (KT) |
Aarhus AGF[5] Hvidovre IF[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |