Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/05/2024 22:00 |
10 |
Lokomotiv Tbilisi[9] Spaeri[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2024 19:30 |
10 |
Sioni Bolnisi[2] Shturmi[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2024 19:30 |
10 |
Aragvi Dusheti[5] Gareji Sagarejo[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2024 19:30 |
10 |
Kolkheti Khobi[10] WIT Georgia Tbilisi[6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2024 19:30 |
10 |
Metalurgi Rustavi[3] Dinamo Tbilisi II[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 23:00 |
9 (KT) |
Shturmi[6] Aragvi Dusheti[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 22:00 |
9 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[9] Gareji Sagarejo[7] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 19:00 |
9 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Dinamo Tbilisi II[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 19:00 |
9 (KT) |
Kolkheti Khobi[10] Spaeri[8] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/04/2024 19:00 |
9 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] WIT Georgia Tbilisi[5] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 22:00 |
8 (KT) |
Spaeri[8] Metalurgi Rustavi[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 21:00 |
8 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[1] Shturmi[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 19:00 |
8 (KT) |
Aragvi Dusheti[4] Lokomotiv Tbilisi[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 19:00 |
8 (KT) |
Gareji Sagarejo[7] Kolkheti Khobi[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04/2024 19:00 |
8 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[6] Sioni Bolnisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 23:00 |
7 (KT) |
Shturmi[6] WIT Georgia Tbilisi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 21:00 |
7 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[2] Aragvi Dusheti[1] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 19:00 |
7 (KT) |
Sioni Bolnisi[3] Spaeri[7] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 19:00 |
7 (KT) |
Kolkheti Khobi[10] Lokomotiv Tbilisi[9] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 19:00 |
7 (KT) |
Metalurgi Rustavi[4] Gareji Sagarejo[8] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 22:00 |
6 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[9] Metalurgi Rustavi[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 22:00 |
6 (KT) |
Spaeri[8] Shturmi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Aragvi Dusheti[1] Kolkheti Khobi[10] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Gareji Sagarejo[7] Sioni Bolnisi[6] |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[2] Dinamo Tbilisi II[5] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 23:00 |
5 (KT) |
Shturmi[2] Gareji Sagarejo[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 21:00 |
5 (KT) |
Dinamo Tbilisi II[4] Spaeri[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 19:00 |
5 (KT) |
Sioni Bolnisi[8] Lokomotiv Tbilisi[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 19:00 |
5 (KT) |
Metalurgi Rustavi[5] Kolkheti Khobi[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 19:00 |
5 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[1] Aragvi Dusheti[3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |