Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/05/2022 19:30 |
10 (KT) |
Metalurgi Rustavi[10] Merani Martvili[1] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2022 19:30 |
10 (KT) |
Samtredia[8] WIT Georgia Tbilisi[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2022 19:30 |
10 (KT) |
Shukura Kobuleti[2] Shevardeni[5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2022 19:30 |
10 (KT) |
Spaeri[7] Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/05/2022 19:30 |
10 (KT) |
Baia Zugdidi[6] Gareji Sagarejo[9] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |