Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/04/2022 19:00 |
9 (KT) |
Samtredia[5] Shevardeni[7] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2022 19:00 |
9 (KT) |
Shukura Kobuleti[2] Norchi Dinamoeli Tbilisi[3] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2022 19:00 |
9 (KT) |
Spaeri[10] Gareji Sagarejo[8] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/04/2022 19:00 |
9 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[6] Metalurgi Rustavi[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2022 19:00 |
9 (KT) |
Baia Zugdidi[4] Merani Martvili[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |