Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/08/2022 22:59 |
22 (KT) |
Spaeri[3] Samtredia[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/10/2022 18:45 |
22 (KT) |
Metalurgi Rustavi[7] Shukura Kobuleti[1] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2022 17:00 |
22 (KT) |
Gareji Sagarejo[6] Norchi Dinamoeli Tbilisi[5] |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |