KQBD Cúp C1 Châu Âu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 03:00 |
KT |
Paris Saint Germain[FRA D1-1] Galatasaray[TUR D1-8] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 03:00 |
KT |
Club Brugge[BEL D1-1] Real Madrid[SPA D1-2] |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 03:00 |
KT |
Bayern Munich[GER D1-4] Tottenham Hotspur[ENG PR-8] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 03:00 |
KT |
Olympiakos[GRE D1-1] Crvena Zvezda[SER D1-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 03:00 |
KT |
Bayer Leverkusen[GER D1-7] Juventus[ITA D1-2] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 03:00 |
KT |
Atletico Madrid[SPA D1-6] Lokomotiv Moscow[RUS PR-3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 00:55 |
KT |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Atalanta[ITA D1-6] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 00:55 |
KT |
Dinamo Zagreb[CRO D1-1] Manchester City[ENG PR-3] |
1 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cup Nhà Vua Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 01:00 |
KT |
UD Logrones[SPA D32-1] Marino luanco[SPA D31-12] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 02:45 |
21 KT |
Swansea City[8] Blackburn Rovers[11] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:45 |
21 KT |
Barnsley[24] Reading[18] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:45 |
21 KT |
Brentford[7] Cardiff City[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:45 |
21 KT |
Birmingham[15] Queens Park Rangers[16] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:45 |
21 KT |
Wigan Athletic[22] West Bromwich[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:45 |
21 KT |
Derby County[14] Sheffield Wed[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 21:00 |
8 KT |
Delhi Dynamos Hyderabad |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Ấn Độ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 18:30 |
3 KT |
Mohun Bagan Trau |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 23:30 |
8 KT |
Al-Wasl[8] Ahli Al-Fujirah[13] |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 23:30 |
8 KT |
Al Ain[3] Al Nasr Dubai[4] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 21:00 |
8 KT |
Hatta[11] Al-Jazira UAE[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 21:00 |
8 KT |
Al Ahli Dubai[2] Al Wehda UAE[6] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Phi | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 00:30 |
12 KT |
Mamelodi Sundowns Stellenbosch |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 01:00 |
4 KT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[11] Maghrib Association Tetouan[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:59 |
6 KT |
OCK Olympique de Khouribga[13] Wydad Casablanca[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 18:30 |
32 KT |
Barito Putera[15] PSM Makassar[8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 17:45 |
32 KT |
Pusamania Borneo[2] Persib Bandung[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 15:30 |
32 KT |
Persela Lamongan[14] Pss Sleman[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 07:30 |
chung kết KT |
Liga Dep. Universitaria Quito[6] Delfin SC[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD El Salvador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 08:15 |
Semifinal(A) KT |
Sonsonate[(a)-4] Alianza[(a)-1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 07:30 |
clausura KT |
San Jose[(c)-3] Bolivar[(c)-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 05:15 |
clausura KT |
Blooming[(c)-8] Real Potosi[(c)-13] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:00 |
clausura KT |
Destroyers[(c)-14] Always Ready[(c)-5] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Guatemala | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 03:30 |
quarterfinals(a) KT |
Guastatoya[6] Club Comunicaciones[3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 00:30 |
7 KT |
Wadi Degla SC[18] Al Ahly[3] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:00 |
7 KT |
El Ismaily[13] Misr El Maqasah[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:00 |
7 KT |
Haras El Hedoud Zed |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 03:30 |
chung kết KT |
Pottu via HO Orense SC |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 06:10 |
tháng 12 KT |
Sao Luiz(RS)[BRA CGD1-4] Chapecoense Youth[BRA CPY-38] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 18:35 |
tháng 12 KT |
Trung Quốc U22 Syria U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 22:00 |
bảng KT |
Bayern Munich U19[GER U19S-3] Tottenham Hotspur U19 |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:00 |
bảng KT |
Atletico Madrid U19[SPA LU19-9] Lokomotiv Moscow U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:00 |
bảng KT |
Olympiakos Piraeus U19 Crvena Zvezda U19 |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 21:00 |
bảng KT |
Paris Saint Germain U19[FRA U19A-2] Galatasaray U19[TUR U19-1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
bảng KT |
Bayer Leverkusen U19[GER U19W-4] Juventus U19 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
bảng KT |
Club Brugge U19 Real Madrid U19[SPA LU19-1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 19:00 |
bảng KT |
Dinamo Zagreb U19[Croatia U19 L-4] Manchester City U19 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 17:00 |
bảng KT |
Shakhtar Donetsk U19[UKR U19-12] Atalanta U19 |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 18:00 |
KT |
Dorogi[HUN D2E-8] Debreceni VSC[HUN D1-8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-4], Dorogi thắng | |||||
11/12 18:00 |
KT |
Vac-Dunakanyar[HUN D2E-19] Ujpesti TE[HUN D1-5] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Montenegro | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 22:59 |
19 KT |
FK Buducnost Podgorica Rudar Pljevlja |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 21:00 |
19 KT |
Ofk Titograd Podgorica[6] FK Sutjeska Niksic[2] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 19:00 |
19 KT |
Kom Podgorica[9] Zeta[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 19:00 |
19 KT |
Grbalj Radanovici[10] Iskra Danilovgrad[3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 19:00 |
19 KT |
OFK Petrovac Mladost Podgorica |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Coppa Italia Lega PRO | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 00:30 |
KT |
Siena[ITA C1A-4] Ternana[ITA C1C-5] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 22:00 |
8 KT |
Al Ittihad Bhr Al Budaiya |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:00 |
8 KT |
Bahrain Sc Al Ittifaq |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Venezuela | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 02:30 |
serie final KT |
Estudiantes Merida[10] Caracas FC[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 16:30 |
relegation pool KT |
Metalurgi Rustavi[8] Telavi[GEO D2-3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 16:30 |
relegation pool KT |
Samtredia[GEO D2-2] Sioni Bolnisi[9] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 01:00 |
play off final KT |
Lillestrom[NOR D1-14] Start Kristiansand[3] |
4 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 20:00 |
11 KT |
Es Du Sahel[7] Cs. Hammam-lif[12] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Luxembourg | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 02:00 |
13 KT |
CS Petange Progres Niedercorn |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 02:00 |
13 KT |
Us Mondorf-les-bains Fola Esch |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 08:00 |
17 KT |
Harbour View Vere United |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 08:00 |
17 KT |
Arnett Gardens Waterhouse |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12 03:00 |
17 KT |
Tivoli Gardens Molynes United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Zimbabwe | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 20:10 |
33 KT |
Highlanders Fc Bulawayo Chiefs |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Platinum Black Rhinos Fc |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Dynamos Fc Harare City |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Manica Diamonds Chapungu United |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Ngezi Platinum Stars Caps United Fc |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Herentals College Chicken Inn |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Telone Hwange Colliery |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
33 KT |
Zpc Kariba Mushowani Stars |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italy Serie D | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 20:30 |
KT |
Sanremese Prato |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 06:30 |
chung kết KT |
CA Penarol[(A)-1] Nacional Montevideo[(A)-3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD England Conference Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 02:45 |
KT |
Havant and Waterlooville Slough Town |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 01:45 |
KT |
Fc United Of Manchester[7] Whitby Town[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 22:20 |
16 KT |
Jeddah[11] Al Nahdha[9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 22:15 |
16 KT |
Al-Ansar[14] Al Tai[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 19:20 |
16 KT |
Al Jabalain[6] Al Nojoom[18] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 19:05 |
16 KT |
Al Shoalah[8] Al Bukayriyah[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 18:50 |
16 KT |
Al Khaleej Club[15] Al Taqdom[19] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
12/12 02:45 |
KT |
Tiverton Town[3] Chesham United[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Sudan Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 23:30 |
15 KT |
Khartoum Al Watani Alfalah Atbra |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12 20:00 |
15 KT |
Al Shorta Algadarf Al Hilal Omdurman |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đông Á EAFF Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
11/12 14:20 |
final round KT |
Nữ Nhật Bản Nữ Đài Loan |
9 0 |
5 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |