Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/04/2024 23:00 |
11 |
Dinamo Tbilisi[5] Telavi[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/04/2024 22:00 |
11 |
Kolkheti Poti[6] Samtredia[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 23:00 |
10 (KT) |
Gagra[10] Dila Gori[3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/04/2024 00:00 |
10 (KT) |
Kolkheti Poti[7] Dinamo Batumi[2] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 19:00 |
10 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Dinamo Tbilisi[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/04/2024 18:00 |
10 (KT) |
Samtredia[8] Torpedo Kutaisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
19/04/2024 23:00 |
10 (KT) |
Telavi[5] Saburtalo Tbilisi[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/04/2024 00:00 |
9 (KT) |
Dinamo Batumi[2] Samtredia[8] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 23:00 |
9 (KT) |
Kolkheti Poti[5] Dila Gori[3] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2024 22:00 |
9 (KT) |
Gagra[10] Dinamo Tbilisi[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 23:00 |
9 (KT) |
Telavi[5] Torpedo Kutaisi[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/04/2024 22:00 |
9 (KT) |
Samgurali Tskh[9] Saburtalo Tbilisi[1] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2024 00:00 |
8 (KT) |
Dila Gori[2] Dinamo Batumi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 22:00 |
8 (KT) |
Dinamo Tbilisi[6] Kolkheti Poti[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2024 00:00 |
8 (KT) |
Torpedo Kutaisi[4] Samgurali Tskh[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2024 22:00 |
8 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[2] Gagra[10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2024 19:00 |
8 (KT) |
Samtredia[8] Telavi[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2024 00:00 |
7 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Dinamo Tbilisi[6] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/04/2024 00:00 |
7 (KT) |
Dila Gori[2] Samtredia[8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 23:00 |
7 (KT) |
Gagra[9] Torpedo Kutaisi[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/04/2024 22:00 |
7 (KT) |
Samgurali Tskh[10] Telavi[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/04/2024 23:00 |
7 (KT) |
Kolkheti Poti[5] Saburtalo Tbilisi[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2024 00:00 |
6 (KT) |
Dinamo Tbilisi[5] Dila Gori[2] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 22:00 |
6 (KT) |
Telavi[8] Gagra[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 18:00 |
6 (KT) |
Samtredia[9] Samgurali Tskh[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2024 00:00 |
6 (KT) |
Torpedo Kutaisi[5] Kolkheti Poti[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2024 19:00 |
6 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[3] Dinamo Batumi[1] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2024 00:00 |
5 (KT) |
Gagra[8] Samgurali Tskh[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2024 22:00 |
5 (KT) |
Dinamo Tbilisi[5] Samtredia[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/03/2024 00:00 |
5 (KT) |
Dinamo Batumi[1] Torpedo Kutaisi[4] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |