KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
37 KT |
Fiorentina[8] Napoli[9] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Việt Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:15 |
19 KT |
Hà Nội[7] Hoàng Anh Gia Lai[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:00 |
19 KT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[11] Tp Hồ Chí Minh[9] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:00 |
19 KT |
Becamex Bình Dương[4] Công An Hà Nội[2] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:00 |
19 KT |
Thanh Hóa[5] Quảng Nam[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:00 |
playoff KT |
Southampton[4] West Bromwich[5] |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
promotion playoffs KT |
Palermo[6] Sampdoria[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
40 KT |
CD Mirandes[18] Elche[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
38 KT |
Angers SCO[2] Dunkerque[16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Auxerre[1] Concarneau[18] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Bastia[12] Paris Fc[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Bordeaux[13] Pau FC[9] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Caen[6] Valenciennes[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Grenoble[10] Amiens[11] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Guingamp[8] Stade Lavallois MFC[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Quevilly[19] Saint-Etienne[3] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
Rodez Aveyron[5] Ajaccio[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
38 KT |
ES Troyes AC[17] Annecy[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:45 |
34 KT |
Rio Ave[10] SL Benfica[2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:45 |
34 KT |
Famalicao[8] Casa Pia Ac[12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bỉ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
conference league play offs KT |
St-Truidense VV[9] Oud Heverlee[12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
7 KT |
Ilves Tampere[6] Haka[5] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
7 KT |
SJK Seinajoki[4] Inter Turku[9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
7 KT |
AC Oulu[11] IFK Mariehamn[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
7 KT |
HJK Helsinki[2] VPS Vaasa[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
15 KT |
Drogheda United[9] Galway United[5] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
15 KT |
Dundalk[10] Shamrock Rovers[3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
15 KT |
Shelbourne[1] Waterford United[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
15 KT |
St Patrick's[7] Derry City[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
15 KT |
Sligo Rovers[8] Bohemians[6] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
37 KT |
Antalyaspor[10] Adana Demirspor[11] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
37 KT |
Istanbulspor[20] Sivasspor[9] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Mexico | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 10:00 |
semifinal(c) KT |
Monterrey[a-4] CDSyC Cruz Azul[a-2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
33 KT |
Gornik Zabrze[6] Puszcza Niepolomice[15] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:59 |
33 KT |
Stal Mielec[11] Pogon Szczecin[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
nacompetitie r1 KT |
Roda JC Kerkrade[3] NAC Breda[8] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
8 KT |
Gefle IF[11] GIF Sundsvall[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
8 KT |
Trelleborgs FF[8] Helsingborg IF[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
8 KT |
Utsiktens BK[4] Osters IF[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
34 KT |
SL Benfica B[12] Porto B[9] |
5 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
34 KT |
Pacos Ferreira[5] Os Belenenses[18] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
chung kết KT |
Panathinaikos[GRE D1-3] Aris Thessaloniki[GRE D1-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
33 KT |
Mezokovesd-Zsory[12] MTK Hungaria FC[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
play off KT |
Botosani CS Mioveni |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:15 |
33 KT |
Hebar Pazardzhik[12] Beroe[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:45 |
33 KT |
Lokomotiv Sofia[14] Botev Vratsa[15] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:15 |
33 KT |
Pirin Blagoevgrad[13] Etar Veliko Tarnovo[16] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:30 |
36 KT |
Cukaricki[6] Partizan Belgrade[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:30 |
36 KT |
Mladost Lucani[7] Backa Topola[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:59 |
35 KT |
Istra 1961[8] NK Varteks[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thái Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:00 |
28 KT |
BEC Tero Sasana[16] Bangkok United FC[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
promotion round KT |
Aalborg BK[1] Fredericia[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
promotion round KT |
Kolding IF[5] Hobro I.K.[6] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
promotion round KT |
Vendsyssel[3] Sonderjyske[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
9 KT |
BATE Borisov[10] Slavia Mozyr[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:55 |
9 KT |
Slutsksakhar Slutsk[12] Dinamo Brest[3] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
27 KT |
Karbalaa[15] Al Shorta[2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:15 |
27 KT |
Baghdad[19] Naft Al Basra[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:15 |
27 KT |
Arbil[17] Al-Hudod[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
27 KT |
Al Karkh[16] Al-Naft[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:00 |
12 KT |
Changchun YaTai[16] Beijing Guoan[3] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:35 |
12 KT |
Shijiazhuang Ever Bright[8] Tianjin Teda[7] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:35 |
12 KT |
HeNan[11] Wuhan Three Towns[9] |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:35 |
12 KT |
Meizhou Hakka[14] Chengdu Rongcheng[4] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:00 |
12 KT |
Zhejiang Professional[6] Nantong Zhiyun[12] |
5 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:15 |
35 KT |
Aarau[5] Wil 1900[6] |
0 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:15 |
35 KT |
Bellinzona[7] Sion[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:15 |
35 KT |
Schaffhausen[9] Baden[10] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:15 |
35 KT |
Thun[2] Vaduz[3] |
6 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:15 |
35 KT |
Neuchatel Xamax[4] Stade Nyonnais[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:30 |
5 KT |
Gremio Novorizontino[9] Coritiba[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 05:00 |
5 KT |
CRB AL[11] Vila Nova (GO)[8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
16 KT |
Gimnasia Ytiro[10] Temperley[17] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Singapore | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 18:45 |
2 KT |
Geylang United FC[5] Tampines Rovers FC[3] |
4 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Malaysia Super League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
2 KT |
Kelantan United[12] Sabah FA[7] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:00 |
11 KT |
Dainava Alytus[6] Suduva[8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ecuador | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:00 |
12 KT |
Deportivo Cuenca[a-12] Imbabura Sc[a-10] |
5 2 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:00 |
12 KT |
Blooming[a-7] San Antonio Bulo Bulo[a-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Belarus | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
7 KT |
Fk Orsha[13] Ostrovets[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 06:30 |
KT |
Encarnacion[2] 12 De Junio Vh[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:30 |
KT |
Atletico Colegiales[16] Deportivo Recoleta[1] |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bangladesh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
7 KT |
Abahani Limited Dhaka[3] Brothers Union[10] |
7 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
7 KT |
Mohammedan Dhaka[2] Rahmatgonj Mfs[9] |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
7 KT |
Sheikh Russel KC[8] Abahani Chittagong[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Canadian Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 09:00 |
tháng 5 KT |
Pacific[2] Atletico Ottawa[1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:30 |
KT |
Al-Wasl[UAE LP-1] Al Nasr Dubai[UAE LP-5] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
KT |
Gks Jastrzebie[14] Wisla Pulawy[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
KT |
Radunia Stezyca[7] Stal Stalowa Wola[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales SL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
14 KT |
Nepean Football Club[16] Rydalmere Lions[13] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland FAI Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
KT |
Wayside Celtic Collinstown |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [2-1], Wayside Celtic thắng | |||||
KQBD Hạng 2 Kazakhstan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 18:00 |
5 KT |
Arys[12] Okzhetpes[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales PL | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
15 KT |
Central Coast Mariners Fc Am[16] Rockdale City Suns[2] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:30 |
15 KT |
Sydney FC U21[15] Sydney Olympic[9] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 16:00 |
KT |
Maccabi Tzur Shalom[N-3] Kiryat Yam Sc[N-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [6-5], Maccabi Tzur Shalom thắng | |||||
KQBD Kuwait | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:10 |
25 KT |
Al Jahra[10] Khaitan[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
25 KT |
Al Shabab Kuw[8] Kazma[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
KT |
Fiorentina U19[P1-14] Sampdoria U19[P1-17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
KT |
Ssd Monza 1912 Youth[P1-16] Lecce U19[P1-13] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Tunisia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:30 |
KT |
Egs Gafsa[TUN D1A-6] Stade Tunisien[TUN D1A-2] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:30 |
KT |
Cs Korba[TTLdA-5] Club Africain[TUN D1A-3] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Quốc Gia Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:30 |
4 KT |
Umf Afturelding[ICE D1-10] Valur[ICE PR-4] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 02:15 |
4 KT |
Fram Reykjavik[ICE PR-5] Ih Hafnarfjordur |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:30 |
14 KT |
Moreland City[14] Green Gully Cavaliers[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:45 |
14 KT |
Dandenong City Sc[7] Avondale Heights[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 16:30 |
14 KT |
Melbourne Knights[9] South Melbourne[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Azerbaijan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:30 |
34 KT |
Qarabag[1] Turan Tovuz[6] |
4 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tây Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 18:00 |
8 KT |
Olympic Kingsway Sc[3] Inglewood United[12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 18:00 |
8 KT |
Perth SC[10] Bayswater City[5] |
3 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3B Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
KT |
Argentino de Quilmes[a-5] UAI Urquiza[a-18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 07:00 |
apertura KT |
Nacional Asuncion[a-11] 2 De Mayo[a-6] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 04:30 |
apertura KT |
Sportivo Ameliano[a-7] Sportivo Trinidense[a-12] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
13 KT |
Bray Wanderers[5] Cork City[1] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
13 KT |
Cobh Ramblers[7] Treaty United[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
13 KT |
UC Dublin UCD[2] Finn Harps[4] |
3 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:45 |
13 KT |
Wexford Youths[6] Kerry[10] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Algeria | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
25 KT |
Mc Alger[1] Usm Alger[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
Aso Chlef[12] Usm Khenchela[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
Es Ben Aknoun[15] Us Biskra[9] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
Cs Constantine[2] Cr Belouizdad[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
El Bayadh[10] Js Kabylie[7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
Mc Oran[14] Es Setif[4] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
Js Saoura[8] Paradou Ac[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
25 KT |
Union Sportive Souf[16] Nc Magra[13] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
26 KT |
Cs Constantine[3] Mc Oran[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
26 KT |
Js Saoura[8] Usm Alger[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Israel | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
36 KT |
Bnei Yehuda Tel Aviv[1] Ironi Ramat Hasharon[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Ironi Tiberias[3] Maccabi Kabilio Jaffa[4] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[2] Maccabi Herzliya[8] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Hapoel Natzrat Illit[5] Hapoel Umm Al Fahm[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Hapoel Acco[9] Hapoel Kfar Saba[14] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Hapoel Rishon Letzion[11] Hapoel Ramat Gan FC[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Kfar Kasem[10] Ihud Bnei Shfaram[16] |
8 4 |
4 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
36 KT |
Sektzia Nes Tziona[13] Hapoel Afula[15] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Fbk Karlstad[N-12] Hammarby Tff[N-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Áo | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:10 |
28 KT |
SKU Amstetten[16] Liefering[7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
Dornbirn[14] St.Polten[10] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
First Vienna[6] Kapfenberg Superfund[11] |
4 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
SV Horn[8] Floridsdorfer AC Wien[5] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
Lafnitz[9] Trenkwalder Admira[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
Leoben[3] Bregenz[12] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
SV Ried[2] Sturm Graz Amat.[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:10 |
28 KT |
Stripfing[13] Grazer AK[1] |
2 5 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
33 KT |
Resovia Rzeszow[16] Motor Lublin[8] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
33 KT |
Znicz Pruszkow[12] Wisla Plock[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Scotland Championship | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
Playoffs Finals KT |
Raith Rovers[2] Partick Thistle[3] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-2], 2 lượt trận [3-3], 120 phút [1-2], Penalty [4-3], Raith Rovers thắng | |||||
KQBD Scotland Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:30 |
KT |
Spartans[SCO L2-3] Dumbarton[SCO L2-4] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 08:05 |
KT |
Deportes Quindio[a-7] Llaneros FC[a-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 06:00 |
KT |
Union Magdalena[a-5] Cucuta[a-2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Rosengard[S-5] Bk Olympic[S-11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
10 KT |
Dostlik Tashkent[A-8] Aral Nukus[A-4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
10 KT |
Xorazm Urganch[A-5] Olympic Tashkent B[A-7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:00 |
KT |
Navbahor Namangan B Chigatoy |
4 3 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Jayxun Zaamin |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
11 KT |
Modbury Jets[1] Campbelltown City SC[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
11 KT |
Para Hills Knights[8] Adelaide Panthers[12] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Séc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Hranice Kunz[M-16] Frydlant[M-17] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Usti nad Labem[B-3] Kolin[B-6] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Pisek[A-14] Sokol Hostoun[A-5] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:30 |
KT |
Tj Start Brno[M-13] Sardice[M-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:30 |
KT |
Taborsko Akademie[A-7] Slavia Prague B[A-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
KT |
Blansko[M-11] Fotbal Trinec[M-4] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
KT |
Kvitkovice[M-2] Uhersky Brod[M-15] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Moldova | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 21:00 |
KT |
Saxan Ceadir Lunga[B-1] Iskra-stal Ribnita[A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
KT |
Victoria Bardar[A-1] CF Gagauziya[B-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Estonia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
11 KT |
Harju Jk Laagri[1] Tallinna Levadia 2[5] |
4 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:30 |
14 KT |
Bentleigh Greens[5] Langwarrin[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:30 |
14 KT |
Preston Lions[2] Fc Bulleen Lions[7] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 13:00 |
KT |
Incheon Korail[4] Yeoju Sejong[15] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Slovakia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
30 KT |
Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas[9] Spisska Nova Ves[16] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
30 KT |
Dolny Kubin[15] KFC Komarno[1] |
4 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
30 KT |
Humenne[5] 1. Tatran Presov[3] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
30 KT |
Artmedia Petrzalka[2] Msk Zilina B[8] |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
30 KT |
Povazska Bystrica[4] TJ Spartak Myjava[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
30 KT |
SKM Puchov[6] Slovan Bratislava B[12] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
30 KT |
Slavoj Trebisov[13] FK Pohronie[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD San Marino | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:45 |
32 KT |
SP La Fiorita Sp Cosmos |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:15 |
3 KT |
Kf Fjallabyggdar[11] Kormakur[10] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 02:15 |
3 KT |
Haukar[2] Kfr Aegir[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Litva | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:00 |
10 KT |
Neptuna Klaipeda[3] FK Tauras Taurage[9] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 22:00 |
10 KT |
Babrungas[4] Nevezis[5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp U23 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 21:00 |
KT |
Gd Estoril Praia U23[Por U23B-1] Torreense U23[Por U23A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
KT |
Sporting Braga U23[Por U23A-5] Famalicao U23[Por U23A-2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
30 KT |
Nations[2] Accra Lions[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đức vùng | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:30 |
KT |
Turkgucu Munchen[B-9] Memmingen[B-18] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 09:30 |
KT |
Bay Fc Womens[13] San Diego Wave Womens[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 07:00 |
KT |
Houston Dash Womens[10] Portland Thorns Fc Womens[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 07:00 |
KT |
North Carolina Courage Womens[6] Utah Royals Womens[14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia New South Wales L2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
KT |
Mounties Wanderers Parramatta Eagles |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 06:00 |
KT |
San Antonio Unido Deportes Linares |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Germany Oberliga NOFV | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
KT |
Germania Egestorf Langreder Atlas Delmenhorst |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:30 |
KT |
Fsv Union Furstenwalde Tennis Borussia Berlin |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Queens Land Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:00 |
10 KT |
Southside Eagles[8] Capalaba[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Brisbane Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 17:30 |
10 KT |
Brisbane Knights[2] North Brisbane[10] |
5 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:30 |
10 KT |
Western Spirit[11] Centenary Stormers[6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tajikistan Vysshaya Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
7 KT |
Cska Pamir Dushanbe[1] Khujand[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
7 KT |
Pandjsher Rumi[12] Khosilot Parkhar[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Tanzania Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
KT |
Dodoma Jiji Simba |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Central Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 09:30 |
KT |
Petone Wellington Olympic |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 09:00 |
KT |
Western Suburbs Wellington Phoenix Reserve |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Czech Group D League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
Chomutov Hrebec |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 22:00 |
KT |
Muscelul Campulung Elite Pucioasa |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Iceland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 03:00 |
KT |
Arbaer Hviti Riddarinn |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 02:15 |
KT |
Kari Akranes Vaengir Jupiters |
5 5 |
2 4 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 02:15 |
KT |
Vidir Gardur Ellidi |
7 2 |
4 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 19:30 |
KT |
76 Igdir Belediye Spor[BG-3] 24 Erzincanspor[BG-4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:30 |
KT |
Duzyurtspor[LB-4] Icel Idman Yurdu[LB-5] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Albania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
37 KT |
Partizani Tirana Skenderbeu Korca |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Nga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:00 |
KT |
Cska Moscow Youth[B-2] Chertanovo Moscow Youth[B-6] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
KT |
Pfc Sochi Youth[A-4] Spartak Moscow Youth[A-1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
KT |
Orenburg Youth[B-10] Fk Rostov Youth[B-3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 21:00 |
KT |
Nizhny Novgorod Youth[B-9] Akhmat Grozny Youth[B-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:00 |
KT |
Akademiya Konoplev Youth[A-5] Fk Krasnodar Youth[A-3] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:00 |
KT |
Rubin Kazan Youth[A-6] Uor 5 Moskovskaya Oblast Youth[A-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 19:00 |
KT |
Dynamo Moscow Youth[B-4] Fk Ural Youth[B-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Strogino Moscow Youth[A-9] Lokomotiv Moscow Youth[A-2] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Krylya Sovetov Samara Youth[A-8] Baltika Kaliningrad Youth[A-7] |
3 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 17:00 |
KT |
Fakel Youth[B-8] Zenit St.petersburg Youth[B-1] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:50 |
31 KT |
Dubrava Tim Kabel[9] Bijelo Brdo[11] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Uruguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 05:00 |
KT |
La Luz Ca Torque |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
KT |
B 1909 Odense Norresundby |
2 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
KT |
Slagelse Bi Kfum Roskilde |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 00:00 |
KT |
Vb 1968 Herlev IF |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Tarnby Ff Karlslunde |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Gorslev If Skjold |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Áo miền tây | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:30 |
KT |
Svg Reichenau[W-3] Sc Rothis[W-12] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Dornbirner SV[W-16] Kufstein[W-11] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Wolfurt[W-14] Rw Rankweil[W-15] |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Austria Landesliga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:30 |
KT |
Worgl Sv Telfs |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:30 |
KT |
ATSV Wolfsberg SAK Klagenfurt |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:00 |
KT |
Usc Eugendorf Sv Seekirchen |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 00:00 |
12 KT |
AB Kobenhavn[A-6] Nykobing Falster[A-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Phần Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 23:00 |
KT |
Pk 35 Womens[8] Hjk Helsinki Womens[1] |
1 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ả Rập Xê Út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
32 KT |
Al-Ettifaq[6] Al Akhdoud[16] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 01:00 |
32 KT |
Al Nassr[2] Al Hilal[1] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 23:15 |
32 KT |
Dhamk[10] Al Feiha[8] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh Hạng 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:00 |
KT |
Millwall U21[2] Birmingham U21[3] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
90 phút [1-1], 120 phút [1-2], Birmingham U21 thắng | |||||
KQBD Lebanon | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
17/05 20:00 |
relegation round KT |
Shabab Sahel[7] Trables Sports Club[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
17/05 20:00 |
relegation round KT |
Al Hikma[9] Tadamon Sour[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 01:15 |
KT |
Dep. San Martin Deportivo Municipal |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 02:30 |
apertura KT |
Atletico Grau[a-11] Cusco FC[a-5] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Mỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
18/05 08:00 |
tháng 5 KT |
Colorado Springs Switchbacks[16] Rhode Island[18] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/05 08:00 |
tháng 5 KT |
El Paso Locomotive[24] Memphis 901[14] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |