Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/09/2022 00:00 |
9 (KT) |
Odense BK[11] Copenhagen[6] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 19:00 |
9 (KT) |
Nordsjaelland[1] Midtjylland[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 19:00 |
9 (KT) |
Aalborg BK[10] Lyngby[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 21:00 |
9 (KT) |
Brondby[9] Randers FC[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/09/2022 22:59 |
9 (KT) |
Silkeborg IF[4] Aarhus AGF[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/09/2022 00:00 |
9 (KT) |
Viborg[3] Horsens[7] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |