Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/04/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Viborg[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Nordsjaelland[1] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/04/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[4] Randers FC[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/04/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Viborg[3] Aarhus AGF[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Copenhagen[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[1] Brondby[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Viborg[3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/04/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Aarhus AGF[4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/04/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Nordsjaelland[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 19:00 |
championship round (KT) |
Viborg[3] Nordsjaelland[1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Randers FC[5] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/04/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[4] Copenhagen[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 19:00 |
championship round (KT) |
Viborg[3] Randers FC[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Brondby[6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/04/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[1] Aarhus AGF[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Brondby[6] |
1 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
07/05/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[4] Viborg[3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[1] Copenhagen[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Copenhagen[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/05/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[4] Nordsjaelland[1] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
16/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Viborg[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2023 21:05 |
championship round (KT) |
Viborg[3] Brondby[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Aarhus AGF[4] |
4 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[1] Randers FC[5] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 21:00 |
championship round (KT) |
Viborg[3] Copenhagen[2] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 22:59 |
championship round (KT) |
Brondby[6] Nordsjaelland[1] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/05/2023 00:00 |
championship round (KT) |
Randers FC[5] Aarhus AGF[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 22:00 |
championship round (KT) |
Aarhus AGF[4] Brondby[6] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 22:00 |
championship round (KT) |
Copenhagen[2] Randers FC[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 22:00 |
championship round (KT) |
Nordsjaelland[1] Viborg[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |