Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
03/12/2017 20:00 |
relegation pool (KT) |
Dinamo Batumi Sioni Bolnisi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-2],Double bouts[5-5],120 minutes[3-2],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
03/12/2017 16:00 |
relegation pool (KT) |
Merani Martvili Kolkheti Poti |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2017 17:30 |
relegation pool (KT) |
Kolkheti Poti Merani Martvili |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/11/2017 16:00 |
relegation pool (KT) |
Sioni Bolnisi Dinamo Batumi |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2017 20:00 |
36 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Torpedo Kutaisi[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Lokomotiv Tbilisi[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Dinamo Batumi[8] Kolkheti Poti[9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Saburtalo Tbilisi[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2017 17:00 |
36 (KT) |
Samtredia[3] Dila Gori[7] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2017 17:05 |
35 (KT) |
Torpedo Kutaisi[2] Dinamo Batumi[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Chikhura Sachkhere[6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Dila Gori[7] Shukura Kobuleti[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Samtredia[3] |
2 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/11/2017 17:00 |
35 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[4] Dinamo Tbilisi[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2017 22:59 |
34 (KT) |
Dinamo Batumi[8] Saburtalo Tbilisi[4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2017 21:00 |
34 (KT) |
Dila Gori[7] Lokomotiv Tbilisi[5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2017 19:00 |
34 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Torpedo Kutaisi[2] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Samtredia[3] Kolkheti Poti[9] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2017 17:00 |
34 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Dinamo Tbilisi[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2017 22:00 |
33 (KT) |
Torpedo Kutaisi[2] Samtredia[3] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2017 20:00 |
33 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Dinamo Batumi[8] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/11/2017 17:30 |
33 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[4] Chikhura Sachkhere[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2017 18:00 |
33 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Shukura Kobuleti[10] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/11/2017 16:00 |
33 (KT) |
Kolkheti Poti[9] Dila Gori[7] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Shukura Kobuleti[10] Dinamo Batumi[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2017 16:00 |
32 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[5] Kolkheti Poti[9] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2017 22:59 |
32 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Dinamo Tbilisi[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2017 20:00 |
32 (KT) |
Dila Gori[7] Torpedo Kutaisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2017 18:00 |
32 (KT) |
Samtredia[3] Saburtalo Tbilisi[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2017 22:59 |
31 (KT) |
Dinamo Tbilisi[1] Samtredia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |