Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
25/08/2022 17:00 |
7 (KT) |
Inhulets Petrove[14] PFC Oleksandria[6] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2022 17:00 |
7 (KT) |
Mynai[11] Veres Rivne[5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/10/2022 19:00 |
7 (KT) |
Chernomorets Odessa[16] Kryvbas[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 17:00 |
7 (KT) |
Metalist Kharkiv[7] Vorskla Poltava[10] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 17:00 |
7 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[9] Lviv[12] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2022 19:00 |
7 (KT) |
Zorya[6] Kolos Kovalivka[3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 19:00 |
7 (KT) |
Rukh Vynnyky[13] Dnipro-1[1] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
16/10/2022 21:00 |
7 (KT) |
Shakhtar Donetsk[2] Dynamo Kyiv[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2022 18:00 |
7 (KT) |
Zorya[3] Kolos Kovalivka[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2022 18:00 |
7 (KT) |
Chernomorets Odessa[15] Kryvbas[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |