Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/04/2015 11:00 |
10 (KT) |
Gifu[22] V-Varen Nagasaki[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 11:00 |
10 (KT) |
Mito Hollyhock[15] Okayama FC[5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 11:00 |
10 (KT) |
Jubilo Iwata[1] Avispa Fukuoka[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 11:00 |
10 (KT) |
Tokyo Verdy[12] Yokohama FC[11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 12:00 |
10 (KT) |
Oita Trinita[21] Tochigi SC[17] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 12:00 |
10 (KT) |
Tokushima Vortis[18] Omiya Ardija[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 14:00 |
10 (KT) |
Roasso Kumamoto[20] JEF United Ichihara[3] |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 14:00 |
10 (KT) |
Ehime FC[8] Giravanz Kitakyushu[14] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 15:00 |
10 (KT) |
Cerezo Osaka[9] Kyoto Purple Sanga[19] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 17:30 |
10 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[16] Kamatamare Sanuki[13] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/04/2015 17:30 |
10 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[2] Consadole Sapporo[10] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |