Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/04/2015 11:00 |
7 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[14] Ehime FC[20] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 11:00 |
7 (KT) |
Kamatamare Sanuki[7] Consadole Sapporo[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 11:00 |
7 (KT) |
Mito Hollyhock[16] Tokushima Vortis[15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 11:00 |
7 (KT) |
Jubilo Iwata[1] Okayama FC[6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 11:00 |
7 (KT) |
Tochigi SC[17] Giravanz Kitakyushu[21] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 12:00 |
7 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[11] V-Varen Nagasaki[3] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 12:00 |
7 (KT) |
Roasso Kumamoto[13] Yokohama FC[9] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 13:00 |
7 (KT) |
JEF United Ichihara[2] Omiya Ardija[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 14:00 |
7 (KT) |
Tokyo Verdy[8] Gifu[22] |
4 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 14:00 |
7 (KT) |
Cerezo Osaka[5] Zweigen Kanazawa FC[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 14:00 |
7 (KT) |
Oita Trinita[18] Avispa Fukuoka[19] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |