Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/10/2015 11:00 |
37 (KT) |
Jubilo Iwata[2] Consadole Sapporo[9] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
37 (KT) |
Mito Hollyhock[20] Tokyo Verdy[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
37 (KT) |
Okayama FC[10] Zweigen Kanazawa FC[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 11:00 |
37 (KT) |
V-Varen Nagasaki[6] Gifu[19] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 12:00 |
37 (KT) |
Yokohama FC[16] Kyoto Purple Sanga[18] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 12:00 |
37 (KT) |
Avispa Fukuoka[3] Tochigi SC[22] |
4 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 13:00 |
37 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[15] Cerezo Osaka[4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 13:00 |
37 (KT) |
JEF United Ichihara[7] Oita Trinita[21] |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 14:00 |
37 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[14] Ehime FC[8] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 14:00 |
37 (KT) |
Kamatamare Sanuki[17] Roasso Kumamoto[11] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2015 14:00 |
37 (KT) |
Omiya Ardija[1] Tokushima Vortis[13] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |