Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/04/2015 11:00 |
6 (KT) |
Avispa Fukuoka[19] Mito Hollyhock[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 11:00 |
6 (KT) |
Gifu[21] Cerezo Osaka[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 11:00 |
6 (KT) |
Consadole Sapporo[7] Tokyo Verdy[14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 11:00 |
6 (KT) |
Zweigen Kanazawa FC[10] Thespa Kusatsu Gunma[12] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 11:00 |
6 (KT) |
V-Varen Nagasaki[5] Tochigi SC[11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 12:00 |
6 (KT) |
Ehime FC[17] Oita Trinita[22] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 12:00 |
6 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[15] JEF United Ichihara[1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 12:00 |
6 (KT) |
Yokohama FC[9] Jubilo Iwata[2] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 13:00 |
6 (KT) |
Giravanz Kitakyushu[20] Kamatamare Sanuki[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 14:00 |
6 (KT) |
Omiya Ardija[8] Roasso Kumamoto[13] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/04/2015 14:00 |
6 (KT) |
Tokushima Vortis[18] Okayama FC[4] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |