KQBD Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 02:00 |
32 KT |
Sevilla[13] Mallorca[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:45 |
33 KT |
AC Milan[2] Inter Milan[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 23:30 |
33 KT |
AS Roma[5] Bologna[4] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 02:00 |
44 KT |
Middlesbrough[9] Leeds United[3] |
3 4 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U23 Châu Á | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:30 |
bảng KT |
Saudi Arabia U23 Iraq U23 |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 22:30 |
bảng KT |
Thái Lan U23 Tajikistan U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 20:00 |
bảng KT |
Nhật Bản U23 Hàn Quốc U23 |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 20:00 |
bảng KT |
United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Tây Ban Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:30 |
36 KT |
Cartagena[17] Real Oviedo[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 02:15 |
30 KT |
SC Farense[10] SL Benfica[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Đan Mạch | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
championship round KT |
Nordsjaelland[4] Aarhus AGF[5] |
7 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:45 |
11 KT |
Derry City[2] St Patrick's[5] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 01:45 |
11 KT |
Shelbourne[1] Shamrock Rovers[4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 01:45 |
11 KT |
Sligo Rovers[7] Galway United[6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
4 KT |
Elfsborg[10] Kalmar FF[16] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
33 KT |
Sivasspor[8] Fenerbahce[2] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
29 KT |
Warta Poznan[14] Stal Mielec[9] |
5 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hà Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:00 |
36 KT |
Jong AZ[9] VVV Venlo[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 01:00 |
36 KT |
Jong PSV Eindhoven[18] Jong Utrecht[20] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Thụy Điển | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
4 KT |
Orebro[16] Varbergs BoIS FC[10] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Bồ Đào Nha | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
30 KT |
CD Nacional[3] SL Benfica B[11] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Pháp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 02:00 |
30 KT |
Sochaux[8] Chamois Niortais[2] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Romania | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:00 |
35 KT |
Petrolul Ploiesti[10] UTA Arad[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:00 |
31 KT |
Mladost Lucani[7] FK Napredak Krusevac[8] |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:00 |
31 KT |
Imt Novi Beograd[12] Zeleznicar Pancevo[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Croatia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:00 |
31 KT |
Rudes[10] NK Varteks[7] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Maroc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:00 |
KT |
Renaissance Sportive de Berkane[3] Maghrib Association Tetouan[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iraq | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:15 |
23 KT |
Duhok[6] Naft Alwasat[20] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:45 |
23 KT |
Al-Hudod Al-Naft |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:45 |
10 KT |
Al-Hudod[10] Al-Naft[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 20:00 |
30 KT |
West Armenia[7] Ararat Yerevan[6] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 18:00 |
30 KT |
Van[8] Alashkert[5] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng Nhất Thụy Sỹ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:15 |
31 KT |
Thun[2] Sion[1] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 07:00 |
2 KT |
Vila Nova (GO)[8] Guarani Sp[4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Argentina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 07:10 |
12 KT |
Quilmes[1] Patronato Parana[35] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ukraina | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:00 |
25 KT |
Shakhtar Donetsk[1] Zorya[10] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:30 |
25 KT |
Metalist 1925 Kharkiv[15] Obolon Kiev[13] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 17:00 |
25 KT |
Mynai[16] Rukh Vynnyky[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Indonesia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 19:00 |
31 KT |
Psis Semarang[5] Cilegon United[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 15:00 |
31 KT |
Persis Solo[8] Pstni[18] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Costa Rica | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 09:00 |
clausura KT |
Aguilas Guanacastecas[a-6] Herediano[a-1] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Latvia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 21:30 |
8 KT |
Fk Valmiera[3] Daugava Daugavpils[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bolivia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 02:00 |
KT |
San Antonio Bulo Bulo[a-3] Independiente Petrolero[a-8] |
6 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ai Cập | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
19 KT |
Ittihad Alexandria[3] El Ismaily[14] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 00:00 |
19 KT |
El Daklyeh[18] Coca Cola Cairo[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:00 |
19 KT |
Zed[5] El Gounah[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Paraguay | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 06:30 |
3 KT |
Deportivo Santani[11] Deportivo Carapegua[8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 04:15 |
3 KT |
Sportivo San Lorenzo[3] Pastoreo[6] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Giao Hữu | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:30 |
KT |
Al-Qadsia SC[KUW D1-3] Kazma[KUW D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:30 |
KT |
Al Salmiyah[KUW D1-5] Al Sahel[KUW D2-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
22/04 18:00 |
tháng 4 KT |
Rb Leipzig U19[GER U19N-5] Liefering[AUT D2-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD UAE Division 1 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 21:00 |
28 KT |
Gulf Heroes[13] Dubai United[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Champions League UEFA U19 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:00 |
KT |
Olympiakos Piraeus U19 AC Milan U19 |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Ba Lan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:15 |
29 KT |
Olimpia Elblag[13] Stomil Olsztyn OKS 1945[17] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bulgaria Division 2 | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 21:00 |
29 KT |
Cska 1948 Sofia Ii[10] Marek Dupnica[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:00 |
29 KT |
Septemvri Sofia[2] Dunav Ruse[11] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Ireland | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:45 |
3 KT |
Linfield FC[2] Larne[1] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Italia Primavera | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 16:00 |
KT |
Lecce U19[P1-14] Sampdoria U19[P1-15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Australia FFA Cup | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 05:00 |
KT |
Hills Brumbies[AUS NSW-13] Wollongong Wolves[AUS NSW-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Trung Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 18:30 |
7 KT |
Guangzhou Evergrande FC[10] Wuxi Wugou[15] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
31 KT |
Umraniyespor[13] Kocaelispor[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Colombia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 08:20 |
16 KT |
Deportivo Pasto[a-17] La Equidad[a-5] |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 06:10 |
16 KT |
Boyaca Chico[a-18] Aguilas Doradas[a-12] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 04:00 |
16 KT |
Fortaleza CEIF[a-11] Atletico Bucaramanga[a-2] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng nhất Georgia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:00 |
8 KT |
Spaeri[8] Metalurgi Rustavi[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:00 |
8 KT |
Dinamo Tbilisi II[1] Shturmi[3] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:00 |
8 KT |
Aragvi Dusheti[4] Lokomotiv Tbilisi[9] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:00 |
8 KT |
Gareji Sagarejo[7] Kolkheti Khobi[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:00 |
8 KT |
WIT Georgia Tbilisi[6] Sioni Bolnisi[2] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hungary | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:00 |
29 KT |
ETO Gyori FC[3] Szegedi Ak[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bahrain | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:00 |
18 KT |
Al Ahli Bhr[4] Manama Club[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 23:00 |
18 KT |
Al Khaldiya[2] Al-Najma[6] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 23:00 |
18 KT |
Busaiteen[12] Al-Muharraq[3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Serbia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 21:00 |
31 KT |
Vrsac[10] Mladost Novi Sad[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Victorian Úc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 17:30 |
10 KT |
Fc Bulleen Lions[5] Kingston City[8] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp quốc gia Uzbekistan | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 21:00 |
bảng KT |
Mashal Muborak[UZB D1A-3] Buxoro[UZB D1A-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:00 |
bảng KT |
Qoraqalpogiston Fa OTMK Olmaliq |
0 16 |
0 8 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 18:00 |
bảng KT |
Namangan Fa Xorazm Urganch |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Hy Lạp | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 20:00 |
KT |
Iraklis Saloniki[N-7] Aiolikos[N-11] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Armenia | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 19:00 |
24 KT |
Andranik[5] Bkma Ii[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:00 |
7 KT |
Gandzasar Kapan[3] Onor[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Cúp Canada | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 05:00 |
1 KT |
Atletico Ottawa[Can PL-3] Valour[Can PL-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/04 05:00 |
1 KT |
Forge[Can PL-2] York 9[Can PL-6] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/04 05:00 |
KT |
Pacific[Can PL-3] Victoria Highlanders |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
23/04 05:00 |
KT |
Hfx Wanderers[Can PL-6] Saint Lauren |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Iceland nữ | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 02:15 |
1 KT |
Nữ Fylkir[ICE LD1-2] Trottur Reykjavik Womens[ICE WPRCG-3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 01:00 |
1 KT |
Nữ Breidablik[ICE WPRCG-2] Keflavik Womens[ICE WPRR-2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 00:00 |
1 KT |
Tindastoll Neisti Womens[ICE WPRR-1] Nữ Hafnarfjordur[ICE WPRCG-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Jamaica Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 07:30 |
tứ kết KT |
Arnett Gardens[5] Portmore United[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 05:00 |
tứ kết KT |
Waterhouse[6] Tivoli Gardens[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Ghana Premier League | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 22:00 |
27 KT |
Berekum Chelsea[8] Medeama Sc[5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 3 Brazil | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 06:00 |
KT |
Confianca Se[7] Londrina (PR)[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 06:00 |
KT |
Ferroviaria Sp[10] ABC RN[9] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Oman | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:15 |
18 KT |
Sur Club[10] Al Seeb[1] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 20:55 |
18 KT |
Al Nasr (OMA)[5] Al Rustaq[7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 20:55 |
18 KT |
Sohar Club[4] Bahla[11] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD U21 Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:00 |
9 KT |
Sunderland U21[10] Liverpool U21[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 01:00 |
13 KT |
Nottingham Forest U21[16] Reading U21[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 01:00 |
17 KT |
Blackburn Rovers U21[12] Arsenal U21[6] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 19:30 |
11 KT |
Leeds United U21[22] Everton U21[23] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Libya | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 21:00 |
KT |
Al Ahly Benghazi[A-2] Al Nasr Benghazi[A-1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Norway 2.Liga | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 23:00 |
KT |
Eik Tonsberg[A-10] Viking B[A-1] |
4 3 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 21:00 |
KT |
Orn-Horten[A-6] Brann B[A-9] |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 4 Na uy | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:00 |
KT |
Honefoss Fredrikstad 2 |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 23:00 |
KT |
Lokomotiv Oslo Molde B |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Hàn Quốc | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
22/04 17:00 |
KT |
Hwacheon Kspo Womens[4] Changnyeong Womens[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 17:00 |
KT |
Nữ Hyundai Steel Redangels[1] Nữ Seoul Amazones[6] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 17:00 |
KT |
Nữ Suwon Fcm[3] Gyeongju Khnp Womens[2] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 14:00 |
KT |
Nữ Busan Sangmu[8] Gumi Sportstoto Womens[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nữ Đức | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:30 |
KT |
Nữ Bayern Munich[1] Werder Bremen Womens[7] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Bắc Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:45 |
34 KT |
Matlock Town[17] Ashton United[6] |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 1 Ả rập Xê út | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 00:45 |
29 KT |
Al Taraji[18] Al Baten[8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 23:25 |
29 KT |
Uhud Medina[13] Al Safa Ksa[9] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/04 23:10 |
29 KT |
Al Ain Ksa[12] Hajer[16] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Nam Anh | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:45 |
11 KT |
Plymouth Parkway[19] AFC Totton[4] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Peru | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 01:00 |
KT |
Dep. San Martin Academia Cantolao |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
KQBD Hạng 2 Chile | LTD | BXH | FT | HT | Bên lề | ||
23/04 07:30 |
9 KT |
La Serena[1] Deportes Santa Cruz[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 07:30 |
9 KT |
Universidad de Concepcion[15] Curico Unido[14] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/04 05:00 |
9 KT |
Csyd Barnechea[8] Union San Felipe[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 |