Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/08/2014 20:00 |
1 (KT) |
Samtredia[GEO D2-1] Betlemi Keda[GEO D2-11] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/08/2014 21:00 |
1 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D2-5] Dila Gori[GEO D1-3] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/08/2014 20:00 |
1 (KT) |
Dinamo Batumi[GEO D2-2] Chiatura[GEO D2-6] |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/05/2014 22:00 |
chung kết (KT) |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-3] Chikhura Sachkhere[GEO D1-5] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2014 19:00 |
bán kết (KT) |
Dila Gori Dinamo Tbilisi |
2 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/04/2014 19:00 |
bán kết (KT) |
Chikhura Sachkhere Shukura Kobuleti |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2014 21:00 |
bán kết (KT) |
Dinamo Tbilisi Dila Gori |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/04/2014 19:00 |
bán kết (KT) |
Shukura Kobuleti Chikhura Sachkhere |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/03/2014 21:00 |
tứ kết (KT) |
Dinamo Tbilisi Metalurgi Rustavi |
4 1 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/03/2014 17:30 |
tứ kết (KT) |
Dila Gori Torpedo Kutaisi |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/03/2014 17:30 |
tứ kết (KT) |
Chikhura Sachkhere FC Sioni Bolnisi |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/03/2014 17:30 |
tứ kết (KT) |
Merani Martvili Shukura Kobuleti |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Torpedo Kutaisi Dila Gori |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
FC Sioni Bolnisi Chikhura Sachkhere |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Shukura Kobuleti Merani Martvili |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/02/2014 17:00 |
tứ kết (KT) |
Metalurgi Rustavi Dinamo Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 18:00 |
2 (KT) |
FC Zestafoni FC Sioni Bolnisi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
Dinamo Tbilisi Kolkheti Khobi |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
Chikhura Sachkhere Lokomotiv Tbilisi |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
Kolkheti Poti Metalurgi Rustavi |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
Dinamo Batumi Dila Gori |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
Merani Martvili Guria Lanchkhuti |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
Spartaki Tskhinvali Torpedo Kutaisi |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],Double bouts[4-4],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[5-6] | ||||||
30/10/2013 17:00 |
2 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Shukura Kobuleti |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2013 19:00 |
2 (KT) |
Shukura Kobuleti WIT Georgia Tbilisi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 20:00 |
2 (KT) |
Torpedo Kutaisi Spartaki Tskhinvali |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 19:00 |
2 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Chikhura Sachkhere |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 19:00 |
2 (KT) |
Kolkheti Khobi Dinamo Tbilisi |
0 9 |
0 6 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 19:00 |
2 (KT) |
Metalurgi Rustavi Kolkheti Poti |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2013 19:00 |
2 (KT) |
FC Sioni Bolnisi FC Zestafoni |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |