Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/11/2018 19:00 |
chung kết (KT) |
Gagra Torpedo Kutaisi |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
07/11/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Gagra[GEO D2-3] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
07/11/2018 17:00 |
bán kết (KT) |
Telavi[GEO D2-5] Torpedo Kutaisi[GEO D1-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/10/2018 17:00 |
tứ kết (KT) |
Shukura Kobuleti[GEO D2-9] Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2018 18:00 |
tứ kết (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-2] Telavi[GEO D2-3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2018 18:00 |
tứ kết (KT) |
Guria Lanchkhuti[Geo L3-1] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/10/2018 18:00 |
tứ kết (KT) |
Meta Gagra |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Gagra |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Gardabani Shukura Kobuleti |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Liakhvi Tskhinvali Meta |
2 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 22:59 |
2 (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] Metalurgi Rustavi[GEO D1-7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-7] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Guria Lanchkhuti[Geo L3-1] Samtredia[GEO D1-10] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-4] Chikhura Sachkhere[GEO D1-4] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-0] | ||||||
19/09/2018 18:30 |
2 (KT) |
Telavi[GEO D2-5] Dila Gori[GEO D1-3] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 22:10 |
1 (KT) |
Shukura Kobuleti Norchi Dinamoeli Tbilisi |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Gardabani Imereti Khoni |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Liakhvi Tskhinvali Algeti Marneuli |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi Dinamo Batumi |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Margveti 2006 Telavi |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Gori Torpedo Kutaisi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Gagra Sioni Bolnisi |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi Dinamo Tbilisi |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-4], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Tbilisi 2016 Chikhura Sachkhere |
0 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Saburtalo Tbilisi |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Mark Stars Merani Martvili |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Guria Lanchkhuti Kolkheti Khobi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Meshakhte Tkibuli Samtredia |
2 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Meta Tbilisi City |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-2] | ||||||
12/06/2018 20:00 |
1 (KT) |
Samgurali Tskh Metalurgi Rustavi |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[2-2], Penalty Kicks[5-6] |