Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
08/12/2019 18:30 |
chung kết (KT) |
Saburtalo Tbilisi Lokomotiv Tbilisi |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2019 17:30 |
bán kết (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-3] Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/10/2019 17:00 |
bán kết (KT) |
Gareji Sagarejo Lokomotiv Tbilisi |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2019 18:00 |
tứ kết (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D1-6] Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[2-4] | ||||||
25/09/2019 18:00 |
tứ kết (KT) |
Gareji Sagarejo Tbilisi City |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2019 21:00 |
(KT) |
Merani Martvili[Geo L3-3] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-3] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-1], Saburtalo Tbilisi thắng | ||||||
24/09/2019 20:55 |
tứ kết (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D2-1] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-1] | ||||||
24/09/2019 17:55 |
tứ kết (KT) |
Merani Martvili[Geo L3-3] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] | ||||||
19/06/2019 22:59 |
2 (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D1-9] Sioni Bolnisi[GEO D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2019 22:00 |
2 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D2-1] Dinamo Tbilisi[GEO D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
19/06/2019 20:00 |
2 (KT) |
Gagra[GEO D2-7] Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
2 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/06/2019 20:00 |
2 (KT) |
Telavi[GEO D2-6] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2019 20:00 |
2 (KT) |
Merani Martvili[Geo L3-3] Guria Lanchkhuti[GEO D2-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2019 20:00 |
2 (KT) |
Samtredia[GEO D2-3] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/06/2019 20:00 |
2 (KT) |
Gareji Sagarejo Spaeri |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-2] | ||||||
18/06/2019 20:00 |
2 (KT) |
Tbilisi City Baia Zugdidi |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-8] Chikhura Sachkhere[GEO D1-6] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 22:00 |
1 (KT) |
Spaeri Kolkheti Poti |
5 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 19:00 |
1 (KT) |
Zestafoni Norchi Dinamoeli Tbilisi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Gagra[GEO D2-7] Shukura Kobuleti[GEO D2-4] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Telavi[GEO D2-3] WIT Georgia Tbilisi[GEO D1-7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Baia Zugdidi[GEO D2-10] Spartaki Tskhinvali[GEO D2-6] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Borjomi[Geo L3-6] Torpedo Kutaisi[GEO D1-3] |
1 4 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Betlemi Keda[Geo L3-11] Guria Lanchkhuti[GEO D2-8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 17:15 |
1 (KT) |
Dinamo Batumi Ii Metalurgi Rustavi |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 22:59 |
1 (KT) |
Saburtalo Tbilisi[GEO D1-1] Dinamo Batumi[GEO D1-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Samtredia[GEO D2-1] Dila Gori[GEO D1-9] |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Shevardeni[GEO D2-6] Sioni Bolnisi[GEO D1-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo Chiatura |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/04/2019 18:00 |
1 (KT) |
Legioni Gori Tbilisi City |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |