Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/12/2022 22:00 |
chung kết (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] Lokomotivi Tbilisi Ii |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/11/2022 16:00 |
bán kết (KT) |
Lokomotivi Tbilisi Ii Saburtalo Tbilisi[GEO D1-6] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [7-6], Lokomotivi Tbilisi Ii thắng | ||||||
02/11/2022 16:00 |
bán kết (KT) |
Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 23:00 |
tứ kết (KT) |
Metalurgi Rustavi[GEO D2-8] Torpedo Kutaisi[GEO D1-5] |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Dinamo Tbilisi[GEO D1-1] Dila Gori[GEO D1-3] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 21:00 |
tứ kết (KT) |
Shukura Kobuleti[GEO D2-1] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-6] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/10/2022 17:30 |
tứ kết (KT) |
Lokomotivi Tbilisi Ii Guria Lanchkhuti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2022 00:00 |
2 (KT) |
Dinamo Batumi[GEO D1-1] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [0-3], Dinamo Tbilisi thắng | ||||||
14/09/2022 21:00 |
2 (KT) |
Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-10] Shukura Kobuleti[GEO D2-1] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/09/2022 19:00 |
(KT) |
Telavi[GEO D1-7] Lokomotivi Tbilisi Ii |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
14/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Spaeri[GEO D2-2] Torpedo Kutaisi[GEO D1-4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Merani Martvili[GEO D2-3] Saburtalo Tbilisi[GEO D1-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-3], Saburtalo Tbilisi thắng | ||||||
13/09/2022 23:00 |
2 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Dila Gori[GEO D1-5] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2022 22:00 |
(KT) |
Lokomotivi Tbilisi Ii Telavi[GEO D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], Lokomotivi Tbilisi Ii thắng | ||||||
13/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Zana Abasha Guria Lanchkhuti |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/09/2022 18:30 |
2 (KT) |
Varketili Metalurgi Rustavi[GEO D2-7] |
2 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/08/2022 20:00 |
(KT) |
Matchakhela Khelvachauri Dila Gori[GEO D1-4] |
1 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 23:00 |
1 (KT) |
Wit Georgia Tbilisi B Torpedo Kutaisi[GEO D1-7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 22:00 |
1 (KT) |
Norchi Dinamoeli Tbilisi[GEO D2-4] Spaeri[GEO D2-3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [3-4], Spaeri thắng | ||||||
07/08/2022 20:00 |
1 (KT) |
Shukura Kobuleti[GEO D2-1] Gagra[GEO D1-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
1 (KT) |
Samtredia[GEO D2-5] Dinamo Tbilisi[GEO D1-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
1 (KT) |
Guria Lanchkhuti Kolkheti Poti |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
1 (KT) |
Gareji Sagarejo[GEO D2-6] Telavi[GEO D1-6] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
1 (KT) |
Samegrelo Merani Martvili[GEO D2-2] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
(KT) |
Varketili Saburtalo Tbilisi B |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
(KT) |
Gardabani Metalurgi Rustavi[GEO D2-8] |
1 8 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
(KT) |
Zana Abasha Tskhumi |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
(KT) |
Lokomotivi Tbilisi Ii Samgurali Tskh[GEO D1-3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2022 23:00 |
1 (KT) |
Dinamo Tbilisi II Sioni Bolnisi[GEO D1-8] |
3 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2022 20:00 |
1 (KT) |
WIT Georgia Tbilisi[GEO D2-7] Lokomotiv Tbilisi[GEO D1-10] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [2-2], Penalty [2-4], Lokomotiv Tbilisi thắng |